Kích thước tối thiểu được khuyến nghị: | Chiều dài ≥15m × chiều rộng ≥6m × chiều cao ≥4,5m | Walls/roof: | Double-layer insulated color steel panels (rock wool core) |
---|---|---|---|
Framework: | Galvanized steel structure for corrosion resistance and dynamic load capacity | Lighting: | Explosion-proof LED strips (illuminance ≥800 Lux) to ensure uniform coating |
Airflow calculation: | ≥100 air exchanges per hour | hệ thông sưởi âm: | Lực đốt dầu, đốt khí và sưởi điện |
Filtration system: | intake pre-filter, top-mounted HEPA filter, exhaust fiberglass and activated carbon filters | Hệ thống điều khiển: | phun, phun nước nóng, nướng sơn, thiết lập thời gian nướng, công tắc ánh sáng, công tắc dừng khẩn cấ |
Làm nổi bật: | Thiết bị sơn xịt hạng nặng,Thiết bị sơn xịt xe buýt lớn,Thiết bị sơn xịt nướng |
I. Các thông số thiết kế cốt lõi
Yêu cầu kích thước
Kích thước tối thiểu được khuyến cáo: Chiều dài ≥15m × Chiều rộng ≥6m × Chiều cao ≥4,5m (để chứa xe buýt hai tầng hoặc xe tải mở rộng).
Thiết kế mô-đun: Cấu trúc có thể mở rộng để mở rộng trong tương lai (ví dụ: các trạm làm việc bổ sung hoặc tăng chiều cao).
Vật liệu cấu trúc
Khung: Cấu trúc thép kẽm để chống ăn mòn và khả năng tải năng động.
Bức tường / mái nhà: Các tấm thép màu cách nhiệt hai lớp (trong lõi lông đá) để cách nhiệt và giảm tiếng ồn.
Sàn nhà: sàn epoxy chống tĩnh với kết cấu chống trượt để ngăn ngừa sự tích tụ sương mù sơn.
II. Chọn thiết bị chính
Hệ thống phun
Môi trường không bụi: Bộ lọc ba giai đoạn (phát lọc chính + trung bình + hiệu suất cao, hiệu suất ≥98%).
Thiết bị phun: Súng phun không khí áp suất cao (tốc độ dòng chảy ≥ 20L/min) với vòi phun có thể điều chỉnh để bao phủ khu vực lớn.
Ánh sáng: Dải đèn LED chống nổ (độ chiếu sáng ≥ 800 Lux) để đảm bảo lớp phủ đồng nhất.
Hệ thống lò chữa
Các lựa chọn năng lượng:
Sưởi ấm bằng khí: hiệu suất nhiệt ≥85%, lý tưởng cho hoạt động liên tục.
Sưởi ấm điện: Chi phí ban đầu thấp hơn nhưng chi phí hoạt động cao hơn (tùy thuộc vào giá điện địa phương).
Điều khiển nhiệt độ: Độ chính xác được điều chỉnh bởi PID ± 2 °C, nhiệt độ làm cứng có thể điều chỉnh giữa 60 ∼ 80 °C dựa trên các thông số kỹ thuật sơn.
Hệ thống thông gió
Tính toán lưu lượng không khí: ≥ 100 trao đổi không khí mỗi giờ (ví dụ: 150.000 m3/h cho một không gian 30m × 10m × 5m).
Thiết kế tiết kiệm năng lượng: Các thiết bị phục hồi nhiệt (ví dụ: bộ trao đổi nhiệt) giảm tiêu thụ năng lượng ≥30%.
III. An toàn và tuân thủ môi trường
Các biện pháp an toàn
Thiết kế chống nổ: Thiết bị điện và động cơ thông gió được chứng nhận ATEX/IECEx.
Bảo vệ cháy: Máy phun nước tự động + máy dò khí dễ cháy kết nối với khí thải khẩn cấp.
Giao thức khẩn cấp: Nút dừng khẩn cấp và đường thoát hiểm (chiều rộng ≥ 1,2m).
Yêu cầu về môi trường
Xử lý khí thải:Loại bỏ VOC: Chất hấp thụ carbon hoạt động + RCO đốt xúc tác (khả năng ≥ 90%).
Bộ lọc hạt:Máy rửa ẩm hoặc máy thu bụi túi.
Kiểm soát tiếng ồn: Bảo vệ âm thanh cho thiết bị (≤75 dB ((A)).